Ningbo Lingkai Electric Power Equipment Co., Ltd. nbtransmission@163.com 86--15958291731
Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: NINGBO
Hàng hiệu: Lingkai
Chứng nhận: ISO
Số mô hình: HSH-CII1.5 HSH-CII3.0 HSH-CII6.0
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 2 bộ
Giá bán: get the latest price
chi tiết đóng gói: Bao bì bằng gỗ
Thời gian giao hàng: 3-8 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, L/C, Western Union
Khả năng cung cấp: 20000 Bộ/tháng
Max. Tối đa. Length of Chain Chiều dài của chuỗi: |
5 mét |
Bao bì: |
Vỏ gỗ dán |
Trọng lượng của tời nâng: |
7-49kg |
Mô tả: |
Palăng xích khối đòn bẩy |
Số dây chuyền: |
một hoặc hai |
Max. tối đa. Working Load Tải trọng làm việc: |
9 tấn |
Max. Tối đa. Length of Chain Chiều dài của chuỗi: |
5 mét |
Bao bì: |
Vỏ gỗ dán |
Trọng lượng của tời nâng: |
7-49kg |
Mô tả: |
Palăng xích khối đòn bẩy |
Số dây chuyền: |
một hoặc hai |
Max. tối đa. Working Load Tải trọng làm việc: |
9 tấn |
Ứng dụng Ứng dụng để nâng các bộ phận và lực kéo.
Máy nâng dây chuyền bằng tay
Điểm số. | Chiều dài chuỗi 1,5m | 14191 | 14201 | 14211 | 14221 | 14231 | 14241 |
Chiều dài chuỗi 3m | 14192 | 14202 | 14212 | 14222 | 14232 | 14242 | |
Chiều dài chuỗi 4m | 14193 | 14203 | 14213 | 14223 | 14233 | 14243 | |
Chiều dài chuỗi 5m | 14194 | 14204 | 14214 | 14224 | 14234 | 14244 | |
Mô hình HSH-CII | 0.25 | 0.5 | 0.75 | 1.5 | 3 | 6 | |
Trọng lượng định số (KN) | 2.5 | 5 | 7.5 | 15 | 30 | 60 |
Ứng dụng: Nó được sử dụng với tay cầm dây dẫn cho dây dẫn căng.
Máy nâng dây chuyền
Điểm số. | Chiều dài chuỗi 2,5 m | 14281 | 14291 | 14301 | 14311 |
Chiều dài chuỗi 3 m | 14282 | 14292 | 14302 | 14312 | |
Chiều dài chuỗi 4 m | 14283 | 14293 | 14303 | 14313 | |
Chiều dài chuỗi 5 m | 14284 | 14294 | 14304 | 14314 | |
Chiều dài chuỗi 6 m | 14285 | 14295 | 14305 | 14315 | |
Chiều dài chuỗi 8 m | 14286 | 14296 | 14306 | 14316 | |
Chiều dài chuỗi 10 m | 14287 | 14297 | 14307 | 14317 | |
Chiều dài chuỗi 12 m | 14288 | 14298 | 14308 | 14318 | |
Mô hình | HS-0.5A | HS-1A | HA-1.5A | HS-2A | |
Trọng lượng định số (KN) | 5 | 10 | 15 | 20 | |
Khoảng cách giữa các móc (mm) | 280 | 320 | 390 | 410 | |
Điểm số. | Chiều dài chuỗi 3 m | 14321 | 14331 | 14341 | 14351 |
Chiều dài chuỗi 4 m | 14322 | 14332 | 14342 | 14352 | |
Chiều dài chuỗi 5 m | 14323 | 14333 | 14343 | 14353 | |
Chiều dài chuỗi 6 m | 14324 | 14334 | 14344 | 14354 | |
Chiều dài chuỗi 8 m | 14325 | 14335 | 14345 | 14355 | |
Chiều dài chuỗi 10 m | 14326 | 14336 | 14346 | 14356 | |
Chiều dài chuỗi 12 m | 14327 | 14337 | 14347 | 14357 | |
Mô hình | HS-3A | HS-5A | HA-10A | HS-20A | |
Trọng lượng định số (KN) | 30 | 50 | 100 | 200 | |
Khoảng cách giữa các móc (mm) | 485 | 600 | 820 |
1040 |
Gói
1Các thiết bị và công cụ sẽ được tải trong vỏ gỗ dán.
2Nó cũng có thể được đóng gói trong vỏ khung thép hoặc vỏ gỗ.